LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
21:52:54 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 455

Lịch âm 455

Lịch Âm 0455 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 0455

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Mùi 0455. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 0455.
Với 12 tháng lịch của năm 0455 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 455

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
23
Bính Thìn
29
24
Đinh Tỵ
30
25
Mậu Ngọ
31
26
Kỷ Mùi
1
27/11
Canh Thân
2
28
Tân Dậu
3
29
Nhâm Tuất
4
1/12
Quý Hợi
5
2
Giáp Tý
6
3
Ất Sửu
7
4
Bính Dần
8
5
Đinh Mão
9
6
Mậu Thìn
10
7
Kỷ Tỵ
11
8
Canh Ngọ
12
9
Tân Mùi
13
10
Nhâm Thân
14
11
Quý Dậu
15
12
Giáp Tuất
16
13
Ất Hợi
17
14
Bính Tý
18
15
Đinh Sửu
19
16
Mậu Dần
20
17
Kỷ Mão
21
18
Canh Thìn
22
19
Tân Tỵ
23
20
Nhâm Ngọ
24
21
Quý Mùi
25
22
Giáp Thân
26
23
Ất Dậu
27
24
Bính Tuất
28
25
Đinh Hợi
29
26
Mậu Tý
30
27
Kỷ Sửu
31
28
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 455

Lịch âm tháng 2 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/12
Tân Mão
2
30
Nhâm Thìn
3
1/1
Quý Tỵ
4
2
Giáp Ngọ
5
3
Ất Mùi
6
4
Bính Thân
7
5
Đinh Dậu
8
6
Mậu Tuất
9
7
Kỷ Hợi
10
8
Canh Tý
11
9
Tân Sửu
12
10
Nhâm Dần
13
11
Quý Mão
14
12
Giáp Thìn
15
13
Ất Tỵ
16
14
Bính Ngọ
17
15
Đinh Mùi
18
16
Mậu Thân
19
17
Kỷ Dậu
20
18
Canh Tuất
21
19
Tân Hợi
22
20
Nhâm Tý
23
21
Quý Sửu
24
22
Giáp Dần
25
23
Ất Mão
26
24
Bính Thìn
27
25
Đinh Tỵ
28
26
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 455

Lịch âm tháng 3 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
27/1
Kỷ Mùi
2
28
Canh Thân
3
29
Tân Dậu
4
1/2
Nhâm Tuất
5
2
Quý Hợi
6
3
Giáp Tý
7
4
Ất Sửu
8
5
Bính Dần
9
6
Đinh Mão
10
7
Mậu Thìn
11
8
Kỷ Tỵ
12
9
Canh Ngọ
13
10
Tân Mùi
14
11
Nhâm Thân
15
12
Quý Dậu
16
13
Giáp Tuất
17
14
Ất Hợi
18
15
Bính Tý
19
16
Đinh Sửu
20
17
Mậu Dần
21
18
Kỷ Mão
22
19
Canh Thìn
23
20
Tân Tỵ
24
21
Nhâm Ngọ
25
22
Quý Mùi
26
23
Giáp Thân
27
24
Ất Dậu
28
25
Bính Tuất
29
26
Đinh Hợi
30
27
Mậu Tý
31
28
Kỷ Sửu
1
29/2
Canh Dần
2
30
Tân Mão
3
1/3
Nhâm Thìn
4
2
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 455

Lịch âm tháng 4 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
26
Đinh Hợi
30
27
Mậu Tý
31
28
Kỷ Sửu
1
29/2
Canh Dần
2
30
Tân Mão
3
1/3
Nhâm Thìn
4
2
Quý Tỵ
5
3
Giáp Ngọ
6
4
Ất Mùi
7
5
Bính Thân
8
6
Đinh Dậu
9
7
Mậu Tuất
10
8
Kỷ Hợi
11
9
Canh Tý
12
10
Tân Sửu
13
11
Nhâm Dần
14
12
Quý Mão
15
13
Giáp Thìn
16
14
Ất Tỵ
17
15
Bính Ngọ
18
16
Đinh Mùi
19
17
Mậu Thân
20
18
Kỷ Dậu
21
19
Canh Tuất
22
20
Tân Hợi
23
21
Nhâm Tý
24
22
Quý Sửu
25
23
Giáp Dần
26
24
Ất Mão
27
25
Bính Thìn
28
26
Đinh Tỵ
29
27
Mậu Ngọ
30
28
Kỷ Mùi
1
29/3
Canh Thân
2
1/4
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 455

Lịch âm tháng 5 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
24
Ất Mão
27
25
Bính Thìn
28
26
Đinh Tỵ
29
27
Mậu Ngọ
30
28
Kỷ Mùi
1
29/3
Canh Thân
2
1/4
Tân Dậu
3
2
Nhâm Tuất
4
3
Quý Hợi
5
4
Giáp Tý
6
5
Ất Sửu
7
6
Bính Dần
8
7
Đinh Mão
9
8
Mậu Thìn
10
9
Kỷ Tỵ
11
10
Canh Ngọ
12
11
Tân Mùi
13
12
Nhâm Thân
14
13
Quý Dậu
15
14
Giáp Tuất
16
15
Ất Hợi
17
16
Bính Tý
18
17
Đinh Sửu
19
18
Mậu Dần
20
19
Kỷ Mão
21
20
Canh Thìn
22
21
Tân Tỵ
23
22
Nhâm Ngọ
24
23
Quý Mùi
25
24
Giáp Thân
26
25
Ất Dậu
27
26
Bính Tuất
28
27
Đinh Hợi
29
28
Mậu Tý
30
29
Kỷ Sửu
31
30
Canh Dần
1
1/5
Tân Mão
2
2
Nhâm Thìn
3
3
Quý Tỵ
4
4
Giáp Ngọ
5
5
Ất Mùi
6
6
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 455

Lịch âm tháng 6 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
30
Canh Dần
1
1/5
Tân Mão
2
2
Nhâm Thìn
3
3
Quý Tỵ
4
4
Giáp Ngọ
5
5
Ất Mùi
6
6
Bính Thân
7
7
Đinh Dậu
8
8
Mậu Tuất
9
9
Kỷ Hợi
10
10
Canh Tý
11
11
Tân Sửu
12
12
Nhâm Dần
13
13
Quý Mão
14
14
Giáp Thìn
15
15
Ất Tỵ
16
16
Bính Ngọ
17
17
Đinh Mùi
18
18
Mậu Thân
19
19
Kỷ Dậu
20
20
Canh Tuất
21
21
Tân Hợi
22
22
Nhâm Tý
23
23
Quý Sửu
24
24
Giáp Dần
25
25
Ất Mão
26
26
Bính Thìn
27
27
Đinh Tỵ
28
28
Mậu Ngọ
29
29
Kỷ Mùi
30
30
Canh Thân
1
1/6
Tân Dậu
2
2
Nhâm Tuất
3
3
Quý Hợi
4
4
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 455

Lịch âm tháng 7 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
28
Mậu Ngọ
29
29
Kỷ Mùi
30
30
Canh Thân
1
1/6
Tân Dậu
2
2
Nhâm Tuất
3
3
Quý Hợi
4
4
Giáp Tý
5
5
Ất Sửu
6
6
Bính Dần
7
7
Đinh Mão
8
8
Mậu Thìn
9
9
Kỷ Tỵ
10
10
Canh Ngọ
11
11
Tân Mùi
12
12
Nhâm Thân
13
13
Quý Dậu
14
14
Giáp Tuất
15
15
Ất Hợi
16
16
Bính Tý
17
17
Đinh Sửu
18
18
Mậu Dần
19
19
Kỷ Mão
20
20
Canh Thìn
21
21
Tân Tỵ
22
22
Nhâm Ngọ
23
23
Quý Mùi
24
24
Giáp Thân
25
25
Ất Dậu
26
26
Bính Tuất
27
27
Đinh Hợi
28
28
Mậu Tý
29
29
Kỷ Sửu
30
1/7
Canh Dần
31
2
Tân Mão
1
3/7
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 455

Lịch âm tháng 8 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
26
Bính Tuất
27
27
Đinh Hợi
28
28
Mậu Tý
29
29
Kỷ Sửu
30
1/7
Canh Dần
31
2
Tân Mão
1
3/7
Nhâm Thìn
2
4
Quý Tỵ
3
5
Giáp Ngọ
4
6
Ất Mùi
5
7
Bính Thân
6
8
Đinh Dậu
7
9
Mậu Tuất
8
10
Kỷ Hợi
9
11
Canh Tý
10
12
Tân Sửu
11
13
Nhâm Dần
12
14
Quý Mão
13
15
Giáp Thìn
14
16
Ất Tỵ
15
17
Bính Ngọ
16
18
Đinh Mùi
17
19
Mậu Thân
18
20
Kỷ Dậu
19
21
Canh Tuất
20
22
Tân Hợi
21
23
Nhâm Tý
22
24
Quý Sửu
23
25
Giáp Dần
24
26
Ất Mão
25
27
Bính Thìn
26
28
Đinh Tỵ
27
29
Mậu Ngọ
28
30
Kỷ Mùi
29
1/8
Canh Thân
30
2
Tân Dậu
31
3
Nhâm Tuất
1
4/8
Quý Hợi
2
5
Giáp Tý
3
6
Ất Sửu
4
7
Bính Dần
5
8
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 455

Lịch âm tháng 9 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
2
Tân Dậu
31
3
Nhâm Tuất
1
4/8
Quý Hợi
2
5
Giáp Tý
3
6
Ất Sửu
4
7
Bính Dần
5
8
Đinh Mão
6
9
Mậu Thìn
7
10
Kỷ Tỵ
8
11
Canh Ngọ
9
12
Tân Mùi
10
13
Nhâm Thân
11
14
Quý Dậu
12
15
Giáp Tuất
13
16
Ất Hợi
14
17
Bính Tý
15
18
Đinh Sửu
16
19
Mậu Dần
17
20
Kỷ Mão
18
21
Canh Thìn
19
22
Tân Tỵ
20
23
Nhâm Ngọ
21
24
Quý Mùi
22
25
Giáp Thân
23
26
Ất Dậu
24
27
Bính Tuất
25
28
Đinh Hợi
26
29
Mậu Tý
27
1/9
Kỷ Sửu
28
2
Canh Dần
29
3
Tân Mão
30
4
Nhâm Thìn
1
5/9
Quý Tỵ
2
6
Giáp Ngọ
3
7
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 455

Lịch âm tháng 10 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
1/9
Kỷ Sửu
28
2
Canh Dần
29
3
Tân Mão
30
4
Nhâm Thìn
1
5/9
Quý Tỵ
2
6
Giáp Ngọ
3
7
Ất Mùi
4
8
Bính Thân
5
9
Đinh Dậu
6
10
Mậu Tuất
7
11
Kỷ Hợi
8
12
Canh Tý
9
13
Tân Sửu
10
14
Nhâm Dần
11
15
Quý Mão
12
16
Giáp Thìn
13
17
Ất Tỵ
14
18
Bính Ngọ
15
19
Đinh Mùi
16
20
Mậu Thân
17
21
Kỷ Dậu
18
22
Canh Tuất
19
23
Tân Hợi
20
24
Nhâm Tý
21
25
Quý Sửu
22
26
Giáp Dần
23
27
Ất Mão
24
28
Bính Thìn
25
29
Đinh Tỵ
26
30
Mậu Ngọ
27
1/10
Kỷ Mùi
28
2
Canh Thân
29
3
Tân Dậu
30
4
Nhâm Tuất
31
5
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 455

Lịch âm tháng 11 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/10
Giáp Tý
2
7
Ất Sửu
3
8
Bính Dần
4
9
Đinh Mão
5
10
Mậu Thìn
6
11
Kỷ Tỵ
7
12
Canh Ngọ
8
13
Tân Mùi
9
14
Nhâm Thân
10
15
Quý Dậu
11
16
Giáp Tuất
12
17
Ất Hợi
13
18
Bính Tý
14
19
Đinh Sửu
15
20
Mậu Dần
16
21
Kỷ Mão
17
22
Canh Thìn
18
23
Tân Tỵ
19
24
Nhâm Ngọ
20
25
Quý Mùi
21
26
Giáp Thân
22
27
Ất Dậu
23
28
Bính Tuất
24
29
Đinh Hợi
25
1/11
Mậu Tý
26
2
Kỷ Sửu
27
3
Canh Dần
28
4
Tân Mão
29
5
Nhâm Thìn
30
6
Quý Tỵ
1
7/11
Giáp Ngọ
2
8
Ất Mùi
3
9
Bính Thân
4
10
Đinh Dậu
5
11
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 455

Lịch âm tháng 12 năm 455

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
5
Nhâm Thìn
30
6
Quý Tỵ
1
7/11
Giáp Ngọ
2
8
Ất Mùi
3
9
Bính Thân
4
10
Đinh Dậu
5
11
Mậu Tuất
6
12
Kỷ Hợi
7
13
Canh Tý
8
14
Tân Sửu
9
15
Nhâm Dần
10
16
Quý Mão
11
17
Giáp Thìn
12
18
Ất Tỵ
13
19
Bính Ngọ
14
20
Đinh Mùi
15
21
Mậu Thân
16
22
Kỷ Dậu
17
23
Canh Tuất
18
24
Tân Hợi
19
25
Nhâm Tý
20
26
Quý Sửu
21
27
Giáp Dần
22
28
Ất Mão
23
29
Bính Thìn
24
30
Đinh Tỵ
25
1/12
Mậu Ngọ
26
2
Kỷ Mùi
27
3
Canh Thân
28
4
Tân Dậu
29
5
Nhâm Tuất
30
6
Quý Hợi
31
7
Giáp Tý
1
8/12
Ất Sửu
2
9
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 455
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 455 âm lịch 455 tết 455 lịch tết 455 tết nguyên đán 455 lịch âm dương 455

Ngày lễ, Sự kiện năm 0455

Ngày lễ dương lịch năm 0455

Dương lịch Tên ngày
1/1/0455
Tết Dương lịch
9/1/0455
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/0455
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/0455
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/0455
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/0455
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/0455
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/0455
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/0455
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/0455
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/0455
Ngày Cá tháng Tư
5/4/0455
Tết Thanh minh
22/4/0455
Ngày Trái đất
30/4/0455
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/0455
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/0455
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/0455
Ngày của mẹ
19/5/0455
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/0455
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/0455
Ngày của cha
21/6/0455
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/0455
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/0455
Ngày dân số thế giới
27/7/0455
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/0455
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/0455
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/0455
Ngày Quốc Khánh
10/9/0455
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/0455
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/0455
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/0455
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/0455
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/0455
Ngày Hallowen
9/11/0455
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/0455
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/0455
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/0455
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/0455
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/0455
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/0455
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 0455

Âm lịch Tên ngày
1/1/0455
Tết Nguyên Đán
13/1/0455
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/0455
Tết Nguyên tiêu
2/2/0455
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/0455
Lễ hội Tây Thiên
19/2/0455
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/0455
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/0455
Tết Hàn thực
14/4/0455
Tết Dân tộc Khmer
15/4/0455
Lễ Phật Đản
5/5/0455
Tết Đoan Ngọ
3/6/0455
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/0455
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/0455
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/0455
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/0455
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/0455
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/0455
Vu Lan
1/8/0455
Tết Katê
15/8/0455
Tết Trung Thu
9/9/0455
Tết Trùng Cửu
10/10/0455
Tết Trùng Thập
15/11/0455
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/0455
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/0455
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 0455

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Mùi 455

Năm Ất Mùi 455 là năm Con Dê

Thời gian bắt đầu của năm Ất Mùi 455 bắt đầu từ ngày 3/2/455 tới hết ngày 22/01/0456 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/455 đến hết ngày 29/12/455. Tổng cộng 353 ngày.

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.
Người “cầm tinh” con Dê thường là những người lịch thiệp, chân thật, tốt bụng, hay làm việc thiện, nhưng lại rụt rè, nhút nhát, nên đôi lúc dễ bị người khác lợi dụng. Họ cũng là người nhạy cảm và thường bị cảm xúc chế ngự trong cuộc sống – một xu hướng có thể dẫn đến tình trạng buồn bã, phiền muộn và sống khép kín.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.